Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
di sản
[di sản]
|
inherited property; heritage; inheritance; legacy; patrimony; succession
To come into a fortune/an inheritance/a legacy; To receive a legacy
To settle a succession
Từ điển Việt - Việt
di sản
|
danh từ
cơ nghiệp, tài sản của người chết để lại
bảo tồn di sản văn hoá dân tộc; hưởng di sản của cha mẹ